Blade 2023

SKU: blade 2023

Tình trạng: Còn hàng

Giá niêm yết:

18.900.00021.943.637

Honda Blade 2023 là sự kết hợp hoàn hảo giữa phong cách thể thao khỏe khoắn cùng với thiết kế gọn gàng tiện lợi. Những đường nét vuốt nhọn đầy góc cạnh không chỉ tôn lên vẻ sắc sảo & thanh thoát mà còn tạo ra nét cá tính đầy riêng biệt của Honda Blade.

Honda Blade 2023 - Phong cách thể thao ấn tượng

Honda Blade 2023 là mẫu xe số thể thao mạnh mẽ với thiết kế nhỏ gọn và tiện lợi. Xe được trang bị động cơ 110cc bền bỉ quen thuộc của nhà Honda với khả năng tiết kiệm nhiên liệu vượt trội, đáp ứng tiêu chuẩn khí thải Euro 3. Tem xe mới cùng bảng màu trẻ trung, cá tính, phù hợp với khách hàng là các bạn trẻ năng động.

Honda Blade 2023 sở hữu phong cách thể thao ấn tượng.
Honda Blade 2023 sở hữu phong cách thể thao ấn tượng.

HÌNH ẢNH THỰC TẾ

Honda Blade 2023 bản tiêu chuẩn màu đen đỏ
Honda Blade 2023 bản tiêu chuẩn màu đen đỏ

GIÁ LĂN BÁNH HONDA BLADE 

Bảng giá lăn bánh Honda Blade TẠM TÍNH tại các khu vực, đã bao gồm các khoản thuế phí theo quy định của nhà nước (cập nhật tháng 8/2024):

Lưu ý:

  • Giá lăn bánh trên chỉ là giá tham khảo, có thể thay đổi tùy thuộc vào chương trình khuyến mãi tại thời điểm mua xe.
  • Phí trước bạ tại Hà Nội, Tp. Hồ Chí Minh là 5%, các tỉnh thành khác là 2%.
  • Phí biển số tại Hà Nội và TP.HCM cao hơn các tỉnh thành khác.
Phiên bảnKhu vựcGiá niêm yết (VNĐ)Phí trước bạ (VNĐ)Phí biển số (VNĐ)Phí bảo hiểm TNDS (VNĐ)Giá lăn bánh (VNĐ)
Honda Blade bản đặc biệtHà Nội20.470.9091.023.5452.000.00066.00023.560.454
TP.HCM20.470.9091.023.5452.000.00066.00023.560.454
Thành phố trực thuộc Trung ương khác20.470.9091.023.545400.00066.00021.960.454
Các tỉnh thành khác20.470.909409.418150.00066.00021.096.327
Honda Blade bản thể thaoHà Nội21.943.6371.097.1822.000.00066.00025.106.819
TP.HCM21.943.6371.097.1822.000.00066.00025.106.819
Thành phố trực thuộc Trung ương khác21.943.6371.097.182400.00066.00023.506.819
Các tỉnh thành khác21.943.637438.873150.00066.00022.598.510
Honda Blade bản tiêu chuẩnHà Nội18.900.000945.0002.000.00066.00021.911.000
TP.HCM18.900.000945.0002.000.00066.00021.911.000
Thành phố trực thuộc Trung ương khác18.900.000945.000400.00066.00020.311.000
Các tỉnh thành khác18.900.000378.000150.00066.00019.494.000

KHUYẾN MẠI ĐẶC BIỆT

Thiết kế thể thao, khoẻ khoắn

Honda Blade 2023 mang đậm phong cách thể thao khỏe khoắn với những đường nét góc cạnh đầy cá tính. Thân xe gọn gàng, linh hoạt, kết hợp cùng cụm đèn hậu liền khối tạo cảm giác chắc chắn và trẻ trung. Tem xe mới với họa tiết và màu sắc ấn tượng càng làm nổi bật chất thể thao của mẫu xe số này.

Thiết kế ngoại thất cá tính với màu sặc cực đỉnh.
Thiết kế ngoại thất cá tính với màu sặc cực đỉnh.

Thiết kế đầu xe

Đầu xe Honda Blade 2023 nổi bật với thiết kế góc cạnh, mạnh mẽ. Cụm đèn pha Halogen luôn sáng đảm bảo tầm nhìn tốt cho người lái trong mọi điều kiện. Tem xe mới với họa tiết và màu sắc ấn tượng, tạo điểm nhấn cá tính và thể thao cho diện mạo tổng thể của xe.

Đầu xe ấn tượng với cụm đèn pha Halogen.
Đầu xe ấn tượng với cụm đèn pha Halogen.

Thiết kế hông xe 

Hông xe Honda Blade 2023 được thiết kế gọn gàng, vuốt nhọn về phía sau, tạo cảm giác thanh thoát và năng động. Logo Blade 3D nổi bật cùng bộ tem xe mới với họa tiết đường cắt sắc nét, mang lại vẻ ngoài thể thao và cá tính.

Thiết kế hông xe nổi bật với bộ tem và logo mới.
Thiết kế hông xe nổi bật với bộ tem và logo mới.

Thiết kế đuôi xe

Đuôi xe Honda Blade 2023 được thiết kế gọn gàng và thể thao với cụm đèn hậu liền khối, tạo cảm giác chắc chắn và trẻ trung. Phần đuôi vuốt nhọn về phía sau, kết hợp cùng chắn bùn thể thao, mang lại dáng vẻ năng động và khỏe khoắn cho tổng thể xe.

Đuôi xe với thiết kế gọn gàng, vuốt nhọn về phía sau.
Đuôi xe với thiết kế gọn gàng, vuốt nhọn về phía sau.

Cụm đồng đồ Analog

Honda Blade 2023 sở hữu cụm đồng hồ analog với thiết kế hiện đại, các thông số vận hành được hiển thị rõ ràng, giúp người lái dễ dàng quan sát. Đặc biệt, phiên bản Đặc biệt còn có mặt đồng hồ sơn đen nhám, mang lại vẻ ngoài ấn tượng và cao cấp hơn.

Cụm đồng hồ Analog hiển thị đầy đủ thông số vận hành.
Cụm đồng hồ Analog hiển thị đầy đủ thông số vận hành.

Đèn chiếu sáng phía trước

Honda Blade 2023 được trang bị đèn pha Halogen luôn sáng khi vận hành, đảm bảo tầm nhìn tốt cho người lái trong mọi điều kiện ánh sáng. Đèn hậu và đèn xi nhan được thiết kế liền khối, sử dụng bóng đèn sợi đốt truyền thống, mang lại hiệu quả chiếu sáng tốt và tăng tính an toàn khi tham gia giao thông.

Đầu xe ấn tượng với cụm đèn pha Halogen.
Đầu xe ấn tượng với cụm đèn pha Halogen.

Mâm/ Bánh xe

Honda Blade 2023 mang đến hai lựa chọn cho vành xe:

Vành nan hoa: Thiết kế truyền thống, nhẹ nhàng và thanh thoát, phù hợp với phiên bản Tiêu chuẩn và Đặc biệt.

Bánh xe vành nan hoa trên phiên bản Tiêu chuẩn và Đặc biệt.
Bánh xe vành nan hoa trên phiên bản Tiêu chuẩn và Đặc biệt.

Vành đúc thể thao: Thiết kế 5 chấu kép cứng cáp, tăng tính thẩm mỹ và khả năng vận hành ổn định, dành riêng cho phiên bản Thể thao.

Bánh xe vành đúc trên phiên bản thể thao.
Bánh xe vành đúc trên phiên bản thể thao.

Cả hai phiên bản đều sử dụng lốp không săm với kích thước 70/90-17M/C 38P (trước) và 80/90-17M/C 50P (sau), đảm bảo độ bám đường tốt và an toàn khi vận hành.

Ổ khóa đa năng 3 trong 1

Honda Blade 2023 được trang bị ổ khóa đa năng 3 trong 1, tích hợp khóa điện, khóa cổ và khóa yên tiện lợi. Thiết kế ổ khóa hiện đại, dễ sử dụng và chống rỉ sét hiệu quả, mang lại sự an tâm và tiện lợi cho người dùng.

Ổ khoá đa năng 3 trong 1 đảm bảo an toàn.
Ổ khoá đa năng 3 trong 1 đảm bảo an toàn.

KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG

Honda Blade 2023 sở hữu thiết kế gọn nhẹ với kích thước tổng thể dài x rộng x cao lần lượt là 1.920 mm x 702 mm x 1.075 mm, chiều cao yên xe đạt 769 mm. Trọng lượng xe ở mức 98 kg, giúp người lái dễ dàng điều khiển và vận hành linh hoạt trên mọi cung đường.

Honda Blade 2023 với kích thước và trọng lượng nhỏ gọn.
Honda Blade 2023 với kích thước và trọng lượng nhỏ gọn.

MÀU SẮC CÁ TÍNH VÀ TRẺ TRUNG

Honda Blade 2023 mang đến sự lựa chọn đa dạng với 3 phiên bản 6 tùy chọn màu sắc:

Phiên bản Tiêu chuẩn

  • Màu Đen - Đỏ
Honda Blade 2023 phiên bản Tiêu chuẩn màu Đen - Đỏ
Honda Blade 2023 phiên bản Tiêu chuẩn màu Đen - Đỏ
  • Màu Đen - Xanh
Honda Blade 2023 bản tiêu chuẩn màu đen xanh
Honda Blade 2023 bản tiêu chuẩn màu đen xanh

Phiên bản Thể thao

  • Màu Đen 
Honda Blade 2023 phiên bản Thể thao màu Đen
Honda Blade 2023 phiên bản Thể thao màu Đen
  • Màu Đen-Đỏ
Honda Blade 2023 phiên bản Thể thao màu Đen - Đỏ
Honda Blade 2023 phiên bản Thể thao màu Đen - Đỏ
  • Màu Đen-Xanh
Honda Blade 2023 phiên bản Thể thao màu Đen - Xanh
Honda Blade 2023 phiên bản Thể thao màu Đen - Xanh

Phiên bản Đặc biệt

  • Màu đen
Honda Blade 2023 phiên bản Đặc biệt màu Đen
Honda Blade 2023 phiên bản Đặc biệt màu Đen

ĐỘNG CƠ MẠNH MẼ - CÔNG NGHỆ ĐỈNH CAO 

Honda Blade 2023 được đánh giá cao khi được trang bị động cơ 110cc và hệ thống phun xăng điện tử, ghi điểm bởi độ bền bỉ, ổn định và dễ dàng bảo dưỡng, đáp ứng tiêu chuẩn khí thải Euro 3.

Động cơ 110cc

Honda Blade 2023 được trang bị động cơ 110cc, 4 kỳ, xy-lanh đơn, làm mát bằng không khí, sản sinh công suất tối đa 6,18 kW (8,28 mã lực) tại 7.500 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 8,65 Nm tại 5.500 vòng/phút cho khả năng vận hành êm ái, đáp ứng tiêu chuẩn khí thải Euro 3.

Động cơ 110cc giúp xe vận hành êm ái, mạnh mẽ.
Động cơ 110cc giúp xe vận hành êm ái, mạnh mẽ.

Mức tiêu thụ nhiên liệu

Honda Blade 2023 đạt mức tiêu thụ nhiên liệu ấn tượng chỉ 1,85 lít/100km, góp phần giảm thiểu chi phí vận hành và bảo vệ môi trường.

Tiện nghi - An toàn

Hộc đựng đồ

Honda Blade 2023 được trang bị hộc đựng đồ U-Box rộng rãi, tiện lợi, nằm dưới yên xe. Với dung tích 9 lít, hộc đựng đồ này có thể chứa được một mũ bảo hiểm nửa đầu cùng nhiều vật dụng cá nhân khác như áo mưa, ví tiền, điện thoại, dụng cụ sửa xe,...

Hộc đựng đồ 9L tiện dụng trên Honda Blade 2023
Hộc đựng đồ 9L tiện dụng trên Honda Blade 2023

Hệ thống đèn pha luôn sáng khi vận hành

Đèn chiếu sáng phía trước luôn sáng giúp đảm bảo cho lái có tầm nhìn tốt nhất. Bên cạnh đó làm tăng khả năng nhận diện của xe khi di chuyển trên đường phố.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Phiên bảnĐặc biệt (Phanh đĩa, vành nan hoa)Thể thao (Phanh đĩa, vành đúc)Tiêu chuẩn (Phanh cơ, vành nan hoa)
Màu sắcĐenĐen/Đen-đỏ/Đen-xanhĐen-đỏ/Đen-xanh
Động cơ
Công nghệ động cơ
Loại động cơXăng, 4 kỳ, 1 xi-lanhXăng, 4 kỳ, 1 xi-lanhXăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh
Dung tích xi-lanh (cc)109,1 cm3109,1 cm3109,1 cm3
Hộp số (cấp)4 cấp4 cấp4 cấp
Bộ ly hợpướtướtướt
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm)8,65 Nm/5.500 vòng/phút8,65 Nm/5.500 vòng/phút8,65 Nm/5.500 vòng/phút
Công suất (hp/rpm)6,18 kW/7.500 vòng/phút6,18 kW/7.500 vòng/phút6,18 kW/7.500 vòng/phút
Tỷ số nén9,0:19,0:19,0:1
Đường kính xi-lanh x Hành trình piston50,0 x 55,650,0 x 55,650,0 x 55,6
Hệ thống làm mátLàm mát bằng không khíLàm mát bằng không khíLàm mát bằng không khí
Hệ thống khởi độngĐạp chân/ĐiệnĐạp chân/ĐiệnĐạp chân/Điện
Dung tích nhớt máy (lít)0,8 lít khi thay nhớt0,8 lít khi thay nhớt0,8 lít khi thay nhớt
1,0 lít khi rã máy1,0 lít khi rã máy1,0 lít khi rã máy
Dung tích bình xăng (lít)3,73,73,7
Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít/100 km)1,851,851,85
Kích thước - Trọng lượng
Dài x Rộng x Cao (mm)1.920 x 702 x 1.0751.920 x 702 x 1.0751.920 x 702 x 1.075
Khoảng sáng gầm (mm)141141141
Khoảng cách trục bánh xe (mm)1,2171,2171,217
Độ cao yên (mm)769769769
Trọng lượng ướt (kg)
Trọng lượng khô (kg)999998
Dung tích cốp dưới yên (lít)
Khung sườn
Kiểu khungThép ốngThép ốngThép ống
Hệ thống lốp - giảm xóc
Lốp trước70/90 -17 M/C 38P70/90 -17 M/C 38P70/90 -17 M/C 38P
Lốp sau80/90 - 17 M/C 50P80/90 - 17 M/C 50P80/90 - 17 M/C 50P
Giảm xóc trước (phuộc trước)Ống lồng, giảm chấn thủy lựcỐng lồng, giảm chấn thủy lựcỐng lồng, giảm chấn thủy lực
Giảm xóc sau (phuộc sau)Lò xo trụ, giảm chấn thủy lựcLò xo trụ, giảm chấn thủy lựcLò xo trụ, giảm chấn thủy lực
Hệ thống phanh
Phanh trướcĐĩaĐĩaTang trống
Phanh sauTang trốngTang trốngTang trống
Hệ thống đèn
Đèn phaHalogenHalogenHalogen
Đèn hậuHalogenHalogenHalogen
Đèn định vịXXX
Công nghệ
Cụm đồng hồAnalogAnalogAnalog
Kết nối điện thoại thông minhXXX
Honda Blade sở hữu thiết kế thể thao, năng động và cá tính.

Thiết kế thể thao

Sở hữu đường nét góc cạnh, tem xe mới ấn tượng và bảng màu trẻ trung, cá tính, Honda Blade 2023 mang đến vẻ ngoài năng động và thu hút.

Honda Blade 2023 với kích thước và trọng lượng nhỏ gọn.

Giá cả hợp lý

Với mức giá lăn bánh dao động từ 19 đến 25 triệu đồng, tùy phiên bản. Honda Blade 2023 là một lựa chọn phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng.

Động cơ 110cc giúp xe vận hành êm ái, mạnh mẽ.

Động cơ 110cc mạnh mẽ, bền bỉ

Động cơ 110cc kết hợp với hệ thống phun xăng điện tử PGM-FI, giúp xe vận hành ổn định, êm ái và tiết kiệm nhiên liệu vượt trội

Đầu xe ấn tượng với cụm đèn pha Halogen.

Tiện ích đa dạng

Xe được trang bị ổ khóa đa năng 3 trong 1, đèn pha luôn sáng và hộc đựng đồ U-Box, đáp ứng tốt nhu cầu người dùng.

5/5 - (1 bình chọn)

  1. Tuấn

    Chiếc xe rất đáng mua trong tầm giá

  2. Nhật

    Xe đi bốc và cực kỳ tiết kiệm nhiên liệu

  3. Hoàng Cường

    Chiếc xe quốc dân

Be the first to review “Blade 2023”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

  • Thời gian làm việc: 08:00AM – 17:00PM
0913308686
Messenger HEAD T&H
Zalo HEAD T&H