Honda Air Blade 125cc 2026 là thế hệ mới nhất của dòng xe tay ga thể thao tầm trung, nổi bật với thiết kế mạnh mẽ nam tính, cụm đèn LED Pha Lê hiện đại, động cơ eSP+ 4 van mạnh mẽ và loạt tiện ích thông minh. Với những nâng cấp toàn diện từ công nghệ, vận hành đến an toàn, Air Blade 125cc 2026 tiếp tục khẳng định vị thế là mẫu xe được nhiều khách hàng nam yêu thích nhờ sự bền bỉ, linh hoạt và phong cách cuốn hút.
Bảng giá lăn bánh xe Honda Air Blade 125cc 2026
Bảng giá lăn bánh Honda Air Blade 125cc 2026 TẠM TÍNH tại các khu vực, đã bao gồm các khoản thuế phí theo quy định của nhà nước:
| Phiên bản | Khu vực | Giá niêm yết (VNĐ) | Phí trước bạ (VNĐ) | Phí biển số (VNĐ) | Phí bảo hiểm TNDS (VNĐ) | Giá lăn bánh (VNĐ) |
| Honda Air Blade 125 bản đặc biệt | Hà Nội | 43.386.545 | 906.000 | 4.000.000 | 75.000 | 48.367.545 |
| TP.HCM | 43.386.545 | 906.000 | 4.000.000 | 75.000 | 48.367.545 | |
| Thành phố trực thuộc Trung ương | 43.386.545 | 906.000 | 800.000 | 75.000 | 45.167.545 | |
| Các tỉnh thành khác | 43.386.545 | 906.000 | 150.000 | 75.000 | 44.517.545 | |
| Honda Air Blade 125 bản thể thao | Hà Nội | 47.804.727 | 906.000 | 4.000.000 | 75.000 | 52.785.727 |
| TP.HCM | 47.804.727 | 906.000 | 4.000.000 | 75.000 | 52.785.727 | |
| Thành phố trực thuộc Trung ương | 47.804.727 | 906.000 | 800.000 | 75.000 | 49.585.727 | |
| Các tỉnh thành khác | 47.804.727 | 906.000 | 150.000 | 75.000 | 48.935.727 | |
| Honda Air blade 125 bản tiêu chuẩn
|
Hà Nội | 42.208.363 | 906.000 | 4.000.000 | 75.000 | 47.189.363 |
| TP.HCM | 42.208.363 | 906.000 | 4.000.000 | 75.000 | 47.189.363 | |
| Thành phố trực thuộc Trung ương | 42.208.363 | 906.000 | 800.000 | 75.000 | 43.989.363 | |
| Các tỉnh thành khác | 42.208.363 | 906.000 | 150.000 | 75.000 | 43.339.363 | |
| * Giá lăn bánh trên chỉ là giá tham khảo, có thể thay đổi tùy thuộc vào chính sách và chương trình khuyến mãi tại thời điểm mua xe. | ||||||
Thiết kế
Air Blade 125cc 2026 mang diện mạo mới hiện đại và mạnh mẽ, được trau chuốt trong từng chi tiết. Ngoại hình thể thao, sắc nét kết hợp loạt trang bị thực dụng giúp xe phù hợp với người dùng trẻ yêu thích sự năng động và tiện dụng trong đô thị.

Đầu xe
Phần đầu xe được tạo hình sắc nét với các đường cắt dứt khoát, tạo nên diện mạo thể thao đậm chất Air Blade. Tổng thể giữ được vẻ cân đối nhờ kích thước gọn gàng: 1884 mm (dài) x 686 mm (rộng) x 1085 mm (cao), giúp dễ dàng luồn lách trong phố đông.
Cụm đèn trước tách biệt độc đáo
Xe trang bị hệ thống đèn LED tách tầng, với đèn xi-nhan đặt trên cao và cụm đèn chiếu sáng cùng dải định vị chữ V nằm bên dưới. Công nghệ Ánh Sáng Pha Lê mới hỗ trợ độ sáng mạnh, quan sát tốt hơn vào ban đêm. Thiết kế đèn trước góp phần tạo nên nhận diện đặc trưng của Air Blade thế hệ mới.

Mặt đồng hồ LCD hiện đại
Màn hình LCD hiển thị đầy đủ các thông số quan trọng: tốc độ, hành trình, điện áp ắc quy, mức tiêu thụ nhiên liệu và báo thay nhớt. Giao diện sắc nét, trực quan giúp người lái dễ dàng quan sát trong mọi điều kiện ánh sáng.

Bánh xe
Air Blade 125cc 2026 sử dụng bánh trước kích thước 80/90-14M/C 40P và bánh sau 90/90-14M/C 52P, mang lại độ bám đường ổn định. Trục bánh xe dài 1286 mm giúp tăng độ cân bằng khi di chuyển tốc độ cao hoặc vào cua.
Tay lái
Thiết kế tay lái thon gọn, vừa tầm và độ rộng hợp lý giúp người lái dễ dàng kiểm soát xe. Kết hợp với chiều cao yên 775 mm, Air Blade mang đến cảm giác điều khiển tự tin cho nhiều vóc dáng.
Gương chiếu hậu
Gương chiếu hậu bố trí cao, bản rộng giúp mở rộng góc quan sát phía sau. Thiết kế gương sắc sảo, phù hợp phong cách thể thao tổng thể của xe.

Tư thế ngồi thoải mái, dễ điều khiển
Sàn để chân rộng, gờ trung tâm liền khối và khoảng sáng gầm xe 141 mm tạo tư thế ngồi thẳng, thoải mái khi điều khiển. Trọng lượng nhẹ 111 kg càng giúp xe dễ kiểm soát trong không gian đô thị đông đúc.

Thân xe
Hai bên thân xe được tạo khối 3D sắc nét, mang lại cảm giác khỏe khoắn và hiện đại. Các đường gân chạy dọc thân xe tạo hiệu ứng thị giác mạnh, đồng thời hỗ trợ định hình tổng thể khí động học tốt hơn.
Tem xe cá tính
Tem phối màu mới, dập nổi sắc sảo, phù hợp từng phiên bản. Chi tiết tem “SPORT” và logo Air Blade thiết kế vuông vắn tăng độ nhận diện và mang lại phong cách thể thao đậm nét.
Yên xe liền khối, rộng rãi
Yên xe được thiết kế liền mạch, độ rộng tối ưu và độ cao vừa phải 775 mm, hỗ trợ người lái ngồi thoải mái khi di chuyển xa. Chất liệu bề mặt yên chống trượt, cầm nắm chắc chắn ngay cả khi trời mưa.
Đuôi xe
Thiết kế đuôi xe vuốt cao đầy thể thao. Sự liền mạch giữa các mảng thân tạo cảm giác gọn gàng nhưng mạnh mẽ, phù hợp phong cách trẻ trung của người dùng Air Blade.
Cụm đèn hậu LED 2 tầng
Đèn hậu LED dạng hai tầng cho ánh sáng rõ ràng, tăng khả năng nhận diện từ xa. Thiết kế mới mang hơi hướng hiện đại và tăng độ an toàn khi di chuyển ban đêm hoặc trong điều kiện thời tiết xấu.

Tay dắt sau liền khối
Tay dắt sau được thiết kế chắc chắn, liền khối với thân xe giúp thao tác dắt hoặc dựng xe dễ dàng hơn. Bề mặt tay dắt được bo góc mềm mại để tạo cảm giác cầm nắm thoải mái.
Ống xả thể thao
Ống xả thiết kế khỏe khoắn với ốp chống nóng, tạo điểm nhấn thể thao cho phần đuôi xe. Kết hợp cùng tiếng máy êm nhờ bộ đề ACG, tổng thể vận hành mang đến trải nghiệm mượt mà nhưng không kém phần mạnh mẽ.
Bánh xe sau
Bánh sau kích thước 90/90-14M/C 52P cho độ bám tốt và giúp xe ổn định hơn khi tăng tốc hoặc chở người. Thiết kế vành phù hợp kết cấu phuộc sau lò xo trụ giúp nâng cao độ êm ái khi vận hành.
Trọng lượng - kích thước
Air Blade 125cc 2026 có trọng lượng 111 kg cùng kích thước gọn gàng 1884 x 686 x 1085 mm, giúp xe linh hoạt và dễ điều khiển trong phố. Khoảng cách trục bánh xe 1286 mm và độ cao yên 775 mm mang lại tư thế ngồi thoải mái, phù hợp nhiều vóc dáng. Khoảng sáng gầm 141 mm hỗ trợ xe vượt các đoạn đường gồ ghề tự tin và hạn chế cạ gầm khi di chuyển hằng ngày.
Phiên bản, màu sắc
Honda Air Blade 125cc 2026 mang đến cho người dùng 4 phiên bản với tổng cộng 6 tùy chọn màu sắc độc đáo, phù hợp với mọi phong cách và cá tính:
Phiên bản thể thao


Honda Air Blade 125cc bản đặc biệt


Honda Air blade 125cc bản tiêu chuẩn


Động cơ - Vận hành
Air Blade 125cc 2026 được trang bị động cơ thế hệ mới, tối ưu sức mạnh và khả năng vận hành trong đô thị. Các công nghệ eSP+, Idling Stop và ACG mang đến trải nghiệm lái mượt mà, tiết kiệm và bền bỉ.
Động cơ eSP+ 4 van mạnh mẽ
Air Blade 125cc 2026 sử dụng động cơ xăng 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát bằng chất lỏng, thuộc thế hệ eSP+ 4 van. Khối động cơ này cho công suất tối đa 8,75 kW tại 8.500 vòng/phút và moment xoắn cực đại 11,3 Nm tại 6.500 vòng/phút, mang lại khả năng tăng tốc tốt và vận hành ổn định.
Các thông số như dung tích xy-lanh 124,8 cm³, đường kính x hành trình piston 53,50 x 55,50 mm cùng tỷ số nén 11,5:1 giúp xe đạt hiệu suất tối ưu cả về sức mạnh và độ bền.

Hệ thống ngắt động cơ tạm thời Idling Stop
Idling Stop giúp xe tự động tắt máy khi dừng đèn đỏ hoặc dừng lâu, từ đó giảm tiêu hao nhiên liệu đáng kể. Khi người lái vặn ga trở lại, động cơ khởi động mượt mà và gần như không có độ trễ. Hệ thống này đặc biệt phù hợp với điều kiện giao thông đô thị đông đúc.
Bộ đề tích hợp ACG
Bộ đề ACG mang đến khả năng khởi động êm ái, hạn chế rung giật và tiếng ồn khi nổ máy. Công nghệ này cũng hỗ trợ hoạt động của hệ thống Idling Stop, giúp xe vận hành nhẹ nhàng và ổn định trong suốt quá trình sử dụng.
Mức tiêu thụ nhiên liệu tối ưu
Air Blade 125cc 2026 đạt mức tiêu thụ nhiên liệu chỉ 2,12 L/100 km, một trong những mức tiết kiệm tốt nhất phân khúc. Kết hợp trọng lượng xe 111 kg và hệ thống truyền động CVT – dây đai, xe mang lại khả năng vận hành linh hoạt, nhẹ nhàng và hiệu quả trong mọi điều kiện di chuyển.
Tiện nghi - Công nghệ
Air Blade 125cc 2026 được trang bị nhiều tiện ích thiết thực, phù hợp nhu cầu di chuyển hằng ngày. Các nâng cấp tập trung vào sự thoải mái, tiện dụng và an toàn khi vận hành trong đô thị.
Hộc đựng đồ dưới yên rộng rãi
Cốp xe dung tích 23,2 lít, cho phép chứa được 2 mũ bảo hiểm nửa đầu cùng nhiều vật dụng cá nhân. Đèn soi hộc đồ hỗ trợ ánh sáng trong điều kiện thiếu sáng, giúp tìm đồ dễ dàng và thuận tiện hơn. Thiết kế cốp rộng vẫn đảm bảo tổng thể xe gọn gàng với kích thước Dài x Rộng x Cao: 1884 x 686 x 1085 mm.
Cổng sạc type C tiện lợi
Cổng sạc USB Type C tích hợp trong hộc đựng đồ dưới yên, đi kèm nắp chống nước, cho phép sạc điện thoại an toàn khi di chuyển. Hệ thống điện ổn định cùng ắc quy và mức tiêu thụ nhiên liệu 2,12L/100km giúp việc sử dụng phụ kiện điện tử trở nên hiệu quả và phù hợp nhu cầu hàng ngày.

Đèn chiếu sáng phía trước luôn sáng
Cụm đèn trước sử dụng công nghệ LED Ánh Sáng Pha Lê, tăng cường độ chiếu sáng và đảm bảo an toàn khi di chuyển ban đêm. Chế độ đèn luôn sáng giúp xe được nhận diện tốt hơn. Khoảng sáng gầm xe 141 mm hỗ trợ di chuyển an toàn qua các đoạn đường dốc, gờ giảm tốc hoặc mặt đường xấu.

Công nghệ An toàn
Air Blade 125 2026 được trang bị nhiều công nghệ hiện đại, giúp tối ưu trải nghiệm lái và đảm bảo an toàn trong đa dạng điều kiện vận hành. Những nâng cấp mới tập trung vào khả năng chiếu sáng, kiểm soát xe và tiện ích sử dụng hàng ngày.
Hệ thống khóa thông minh SMART Key
SMART Key mang lại sự tiện lợi và an tâm nhờ khả năng mở/khóa xe, xác định vị trí và kích hoạt báo động chống trộm chỉ bằng một nút bấm. Công nghệ này giúp hạn chế tối đa nguy cơ bị dắt trộm và nâng tầm trải nghiệm sử dụng hằng ngày.

Công nghệ Ánh Sáng Pha Lê mới
Cụm đèn LED nâng cấp với công nghệ Ánh Sáng Pha Lê cho cường độ sáng mạnh hơn, chiếu xa và rõ nét hơn khi di chuyển ban đêm. Ánh sáng trong trẻo, sắc nét giúp người lái quan sát tốt hơn và tăng sự an toàn trên mọi hành trình.

Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
ABS được trang bị trên bánh trước của phiên bản thể thao, giúp hạn chế khóa cứng bánh khi phanh gấp hay đi trên đường trơn ướt. Hệ thống duy trì độ bám mặt đường, giảm nguy cơ trượt ngã và nâng cao độ an toàn khi xử lý tình huống khẩn cấp.

Phuộc trước & phuộc sau ổn định
Phuộc trước dạng ống lồng giảm chấn thủy lực kết hợp phuộc sau lò xo trụ cho khả năng hấp thụ xung lực tốt, giữ xe ổn định khi di chuyển tốc độ cao hoặc qua đoạn đường gồ ghề. Thiết kế treo cân bằng giúp người lái cảm nhận độ chắc chắn và êm ái hơn trong mọi điều kiện vận hành.
















